oai linh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oai linh+ adj
- impressvely holy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oai linh"
- Những từ có chứa "oai linh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shimmer lynx paraphernalia disembodied spirit holy creationism sarsaparilla superspirituality pneumatology lyncean more...
Lượt xem: 658